Có 4 kết quả:
斗趣儿 dòu qùr ㄉㄡˋ • 逗趣儿 dòu qùr ㄉㄡˋ • 逗趣兒 dòu qùr ㄉㄡˋ • 鬥趣兒 dòu qùr ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 逗趣兒|逗趣儿[dou4 qu4 r5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse
(2) to make sb laugh
(3) to tease
(2) to make sb laugh
(3) to tease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to amuse
(2) to make sb laugh
(3) to tease
(2) to make sb laugh
(3) to tease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 逗趣兒|逗趣儿[dou4 qu4 r5]
Bình luận 0